Việt
đổi
trao đổi
đổi chác.
đổi chác
Đức
eintauschen
eintauschen /(sw. V.; hat)/
đổi; trao đổi; đổi chác [gegen + Akk : với, lây ];
eintauschen /vt (gegen A)/
vt (gegen A) đổi, trao đổi, đổi chác.