TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hối cải

hối cải

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trở lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cải thiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cải tà qui chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hối cải

metanoia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hối cải

sich bessern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wiedergutmachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bereuen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

metanoia

Hối cải, trở lại, , cải thiện, cải tà qui chính

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hối cải

hối cải

sich bessern, wiedergutmachen vt, bereuen vi; không chịu hối cải unwußfertig (a)