Việt
hối cải
trở lại
cải thiện
cải tà qui chính
Anh
metanoia
Đức
sich bessern
wiedergutmachen
bereuen
Hối cải, trở lại, , cải thiện, cải tà qui chính
sich bessern, wiedergutmachen vt, bereuen vi; không chịu hối cải unwußfertig (a)