TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thay đổi ý kiến

thay đổi ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thay đổi ý kiến

umfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umkippen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Zeuge ist umgefallen

nhân chứng đã thay đồi lời khai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umfallen /(st. V.; ist)/

(ugs abwertend) thay đổi ý kiến; thay đổi quan điểm;

nhân chứng đã thay đồi lời khai. : der Zeuge ist umgefallen

umkippen /(sw. V.)/

(ist) (ugs abwertend) thay đổi quan điểm; thay đổi ý kiến; đổi thái độ (Umfallen);