Việt
thay đổi ý kiến
thay đổi quan điểm
đổi thái độ
Đức
umfallen
umkippen
der Zeuge ist umgefallen
nhân chứng đã thay đồi lời khai.
umfallen /(st. V.; ist)/
(ugs abwertend) thay đổi ý kiến; thay đổi quan điểm;
nhân chứng đã thay đồi lời khai. : der Zeuge ist umgefallen
umkippen /(sw. V.)/
(ist) (ugs abwertend) thay đổi quan điểm; thay đổi ý kiến; đổi thái độ (Umfallen);