TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umjschulen

chuyển trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào tạo lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển ngành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải tạo tư tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo huấn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umjschulen

umjschulen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Kind auf eine andere Schule umschulen

chuyển một đứa trẻ sang học trường khác.

einen Piloten auf einen neuen Flugzeugtyp umschulen

đào tạo lại một phi công để lái loại máy bay mới.

er hat umgeschult

anh ta đã đổi nghề.

Kriegsgefangene umschulen

cải tạo tư tưởng tù binh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umjschulen /(sw. V.; hat)/

chuyển trường;

ein Kind auf eine andere Schule umschulen : chuyển một đứa trẻ sang học trường khác.

umjschulen /(sw. V.; hat)/

đào tạo lại;

einen Piloten auf einen neuen Flugzeugtyp umschulen : đào tạo lại một phi công để lái loại máy bay mới.

umjschulen /(sw. V.; hat)/

đổi nghề; chuyển ngành; chuyển nghề [auf + Akk ];

er hat umgeschult : anh ta đã đổi nghề.

umjschulen /(sw. V.; hat)/

cải tạo tư tưởng; giáo huấn lại;

Kriegsgefangene umschulen : cải tạo tư tưởng tù binh.