umjschulen /(sw. V.; hat)/
chuyển trường;
ein Kind auf eine andere Schule umschulen : chuyển một đứa trẻ sang học trường khác.
umjschulen /(sw. V.; hat)/
đào tạo lại;
einen Piloten auf einen neuen Flugzeugtyp umschulen : đào tạo lại một phi công để lái loại máy bay mới.
umjschulen /(sw. V.; hat)/
đổi nghề;
chuyển ngành;
chuyển nghề [auf + Akk ];
er hat umgeschult : anh ta đã đổi nghề.
umjschulen /(sw. V.; hat)/
cải tạo tư tưởng;
giáo huấn lại;
Kriegsgefangene umschulen : cải tạo tư tưởng tù binh.