TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đào tạo lại

Đào tạo lại

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đào tạo lại

Retraining

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

đào tạo lại

umjschulen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Piloten auf einen neuen Flugzeugtyp umschulen

đào tạo lại một phi công để lái loại máy bay mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umjschulen /(sw. V.; hat)/

đào tạo lại;

đào tạo lại một phi công để lái loại máy bay mới. : einen Piloten auf einen neuen Flugzeugtyp umschulen

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Retraining

[VI] (n) Đào tạo lại

[EN] (i.e. training designed to equip workers displaced by technological change or retrenchments with new skills for which there is a demand in the labour market).