Việt
chuyển trường
Đức
umjschulen
ein Kind auf eine andere Schule umschulen
chuyển một đứa trẻ sang học trường khác.
umjschulen /(sw. V.; hat)/
chuyển trường;
chuyển một đứa trẻ sang học trường khác. : ein Kind auf eine andere Schule umschulen