Việt
cải tạo tư tưởng
giáo huấn lại
Đức
umjschulen
Kriegsgefangene umschulen
cải tạo tư tưởng tù binh.
umjschulen /(sw. V.; hat)/
cải tạo tư tưởng; giáo huấn lại;
cải tạo tư tưởng tù binh. : Kriegsgefangene umschulen