Fäustel /['foystal], der; -s, -/
búa lớn dùng trong khai thác mỏ hoặc điêu khắc đá;
Fäustel /['foystal], der; -s, -/
hòn đá được mài nhọn đầu dùng làm vũ khí hoặc dụng cụ lao động thời kỳ đồ đá (Faustkeil);
Fäustel /['foystal], der; -s, -/
(landsch ) đôi găng tay chỉ may tách rời phần ngón cái;
bốn ngón kia chụm lại (Fausthandschuh);