Việt
đôi găng tay chỉ may tách rời phần ngón cái
bốn ngón kia chụm lại
bốn ngón kia xỏ chung
Đức
Fäustel
Fäustling
Fäustel /['foystal], der; -s, -/
(landsch ) đôi găng tay chỉ may tách rời phần ngón cái; bốn ngón kia chụm lại (Fausthandschuh);
Fäustling /[Toystlự)], der; -s, -e/
đôi găng tay chỉ may tách rời phần ngón cái; bốn ngón kia xỏ chung (Fausthandschuh);