TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fäustling

bao tay

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

xem Fausthandschuh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi găng tay chỉ may tách rời phần ngón cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốn ngón kia xỏ chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòn đá lớn khoảng bằng nắm tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fäustling

mitten

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

fäustling

Fäustling

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fäustling /[Toystlự)], der; -s, -e/

đôi găng tay chỉ may tách rời phần ngón cái; bốn ngón kia xỏ chung (Fausthandschuh);

Fäustling /[Toystlự)], der; -s, -e/

(Bergmannsspr ) hòn đá lớn khoảng bằng nắm tay;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fäustling /m -s, -e/

xem Fausthandschuh.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Fäustling

[EN] mitten

[VI] bao tay,