TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bao tay

bao tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
bao tay .

bọc tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao tay .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bao tay

 gloves

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mitten

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

bao tay

Fäustling

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
bao tay .

Hineinbeugen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P280 Schutzhandschuhe/Schutzkleidung/Augenschutz/Gesichtsschutz tragen.

P280 Mang bao tay/quần áo bảo hộ/kính bảo vệ mắt/mặt nạ bảo hộ.

Bei der Arbeit geeignete Schutzhandschuhe und Schutzkleidung tragen

Mang bao tay và mặc quần áo bảo hộ thích hợp trong khi làm việc với những chất này

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Handschuhfachleuchte

Đèn cho hộc đựng bao tay

Handschuhfachleuchte

Đèn cho hộc chứa bao tay

Schalter für Handschuhfachleuchte

Công tắc cho đèn ở hộc chứa bao tay

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hineinbeugen /n -s/

cái] bọc tay, bao tay (bốc xơ).

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Fäustling

[EN] mitten

[VI] bao tay,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gloves /điện/

bao tay