Việt
bao tay
bọc tay
bao tay .
Anh
gloves
mitten
Đức
Fäustling
Hineinbeugen
P280 Schutzhandschuhe/Schutzkleidung/Augenschutz/Gesichtsschutz tragen.
P280 Mang bao tay/quần áo bảo hộ/kính bảo vệ mắt/mặt nạ bảo hộ.
Bei der Arbeit geeignete Schutzhandschuhe und Schutzkleidung tragen
Mang bao tay và mặc quần áo bảo hộ thích hợp trong khi làm việc với những chất này
Handschuhfachleuchte
Đèn cho hộc đựng bao tay
Đèn cho hộc chứa bao tay
Schalter für Handschuhfachleuchte
Công tắc cho đèn ở hộc chứa bao tay
Hineinbeugen /n -s/
cái] bọc tay, bao tay (bốc xơ).
[EN] mitten
[VI] bao tay,
gloves /điện/