TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ kẹp

bộ kẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

búa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái vổ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xe tời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cô nhó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bộ kẹp

 clamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gripper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lifting grab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monkey

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vier Spanneinheiten zur Aufnahme der Messwertaufnehmer oder 4 Messtafeln an den Rädern.

4 bộ kẹp để tiếp nhận bộ cảm biến hay 4 bảng dụng cụ đo tại bánh xe.

Sie sollen beim Bremsen die Bremsbacken spannen bzw. spreizen und an die Bremstrommel anpressen.

Bộ kẹp dùng để căng hoặc xòe má phanh và ép má phanh vào trống phanh khi phanh.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

monkey

(dầu) búa; cái vổ; xe tời; bộ kẹp (cắn trục), cô nhó (máy)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clamp, fixture, gripper

bộ kẹp

 lifting grab

bộ kẹp (kiểu càng cua)

 lifting grab /xây dựng/

bộ kẹp (kiểu càng cua)