fixture /xây dựng/
bộ phận/chi tiết cố định
Một bộ phận hoặc chi tiết gắn vĩnh viễn với một cấu trúc, chẳng hạn như đèn hoặc bồn rửa.
An item permanently attached to a structure, such as a light or a sink..
fixture /hóa học & vật liệu/
bộ gá lắp
fixture /hóa học & vật liệu/
đồ gá
fixture /hóa học & vật liệu/
bộ gá lắp
fixture
phụ kiện ghép
fixture /điện/
phụ kiện ghép
transmission facility, fixture
dụng cụ chuyển tài liệu
clamp, fixture, gripper
bộ kẹp
speed-changing device, fixture
cấu thay đổi tốc độ
chucking device, contrivance, dodge, fixture
đồ gá kẹp
clamping device, fastener, fastening device, fixture
kẹp dụng cụ kẹp
diversion facility, fixture, framework, item, machine
cơ cấu dẫn dòng
driver chuck, fixture, gripping device, jaw chuck
mâm cặp đẩy tốc
buckle, clip, coupler, fixture, lateral tie, links
cốt đai kẹp