framework /cơ khí & công trình/
cốt pha
framework /xây dựng/
công trình khung
formwork hauler, framework
xe chở ván khuôn
frame wall, framework
tường khung sườn
open frame girder, framework
giàn khung mở
framework, grid, lattice
giàn mắt cáo
bearing frame, framed, framework
giá đỡ
diversion facility, fixture, framework, item, machine
cơ cấu dẫn dòng