grid /dệt may/
đường ô kẻ
grid
mặt sang
grid /điện/
mạng lưới (điện
grid /xây dựng/
mạng thành bụng
GRID /toán & tin/
GRID
Hệ thống xử lý địa lý dạng ô lưới tích hợp đầy đủ dùng cho ARC/INFO. GRID cung cấp một ngôn ngữ không gian đại số bản đồ cho phép phân tích và mô hình hóa đối tượng không gian phức tạp.
grid /điện tử & viễn thông/
điện thoại)
grid /điện lạnh/
cực lưới
grid /toán & tin/
lưới ô vuông
Mô hình dữ liệu địa lý quản lý thông tin dưới dạng một mảng theo hàng và theo cột các ô vuông có kích thước bằng nhau. Mỗi ô lưới được biểu diễn bởi vị trí tọa độ địa lý x, y của chúng. Xem thêm raster và grid cell.
grid
ô tọa độ
grid /toán & tin/
lưới ô vuông
grid /xây dựng/
chân song
grating, grid
cái ghi (lò)
grating, grid
vỉ lò, ghi lò