TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưới ô vuông

lưới ô vuông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bố trí ô vuông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giấy vẽ kẻ ly

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lưới ô vuông

square grid

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 grid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 square

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

square

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grid

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

squaring

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

squaring

sự bố trí ô vuông ; lưới ô vuông ; giấy vẽ kẻ ly

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

grid

lưới ô vuông

Mô hình dữ liệu địa lý quản lý thông tin dưới dạng một mảng theo hàng và theo cột các ô vuông có kích thước bằng nhau. Mỗi ô lưới được biểu diễn bởi vị trí toạ độ địa lý x, y của chúng. Xem thêm raster và grid cell.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grid /toán & tin/

lưới ô vuông

Mô hình dữ liệu địa lý quản lý thông tin dưới dạng một mảng theo hàng và theo cột các ô vuông có kích thước bằng nhau. Mỗi ô lưới được biểu diễn bởi vị trí tọa độ địa lý x, y của chúng. Xem thêm raster và grid cell.

 grid /toán & tin/

lưới ô vuông

 square /toán & tin/

lưới ô vuông

square

lưới ô vuông

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

square grid

lưới ô vuông