Việt
đường ô kẻ
lưới
mạng
ghi lò
vỉ
chấn song
ô tọa độ
cực lưới
mặt sàng
Anh
grid
Đức
Rost
lưới, mạng, ghi lò, vỉ, chấn song, ô tọa độ, cực lưới, đường ô kẻ, mặt sàng
grid /dệt may/
Rost /m/KT_DỆT/
[EN] grid
[VI] đường ô kẻ