TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỉ

vỉ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Vảnh

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

lưới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ghi lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chấn song

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ô tọa độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cực lưới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường ô kẻ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt sàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vỉ

gridiron

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

grid

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vỉ

geflochtener Deckel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abgesenkter Gitterboden

Tấm vỉ nền (điều chỉnh hạ xuống)

Bei Bedarf durchläuft das Granulat  noch ein Klassiersieb  in welchem unterschiedliche Korngrößen getrennt werden.

Tùy nhu cầu, hạt nhựa  được chuyển đến một vỉ sàng  để được phân loại tùy theo kích cỡ hạt khác nhau.

Die Lochung des Siebes bzw. die Spaltweitedes Spaltrostes bestimmt die Endkorngröße des Produktes.

Độ lớn của các lỗ sàng hoặc khoảng cách khe hở của các tấm vỉ xác định độ lớn mong muốn của sản phẩm.

PPE wird angewendet für Kühlergrille, Zierleisten, Sonnenkollektoren, Kamerateile und sterilisierbare medizinische Geräte.

PPE được sử dụng làm vỉ lưới bộ tản nhiệt, viền nẹp trang trí, tấm pin mặt trời, các bộ phận máy chụp ảnh và các dụng cụ y khoa khử trùng được.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gitterrührer

Máy khuấy vỉ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grid

lưới, mạng, ghi lò, vỉ, chấn song, ô tọa độ, cực lưới, đường ô kẻ, mặt sàng

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Vảnh,Vỉ

để lót hay chận, vỉ bánh, đường vỉ, tấm vỉ.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gridiron

Vỉ (nướng)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vỉ

VỈ

geflochtener Deckel m.