Việt
mâm cặp tốc
mâm cặp có tốc
mâm cặp đẩy tốc
mâm gá tốc
mâm gá kiểu tốc
Anh
driver chuck
fixture
gripping device
jaw chuck
catch plate
driver plate
driving plate
Đức
Mitnehmerscheibe
Mitnehmerscheibe /f/CT_MÁY/
[EN] catch plate, driver chuck, driver plate, driving plate
[VI] mâm cặp đẩy tốc, mâm gá kiểu tốc, mâm cặp có tốc
mâm cặp (có) tốc
driver chuck, fixture, gripping device, jaw chuck
mâm gá (kiêu) tốc, mâm cặp (có) tốc