Việt
mâm gá tốc
mâm cặp tốc
mâm cặp có mũi chống
Anh
center chuck
driver chuck
mâm cặp có mũi chống; mâm gá (kiểu) tốc
mâm gá (kiêu) tốc, mâm cặp (có) tốc
mâm gá (kiểu) tốc
center chuck, driver chuck /cơ khí & công trình/