driver chuck /cơ khí & công trình/
mâm cặp (có) tốc
driver chuck
mâm gá (kiểu) tốc
driver chuck
mâm gá kiểu tốc
center chuck, driver chuck /cơ khí & công trình/
mâm gá (kiểu) tốc
catch plate, driver chuck, driver plate
mâm cặp đẩy tốc
catch plate, driver chuck, driver plate, driving plate
mâm cặp có tốc
catch plate, driver chuck, driver plate, driving plate
mâm gá kiểu tốc