fastening device /xây dựng/
đồ bắt chặt
fastening device /hóa học & vật liệu/
thiết bị khóa chặt
fastening device /cơ khí & công trình/
thiết bị khóa chặt
fastening device /cơ khí & công trình/
đồ gá kẹp
fastening device /điện tử & viễn thông/
thiết bị khóa chặt
fastening device /cơ khí & công trình/
thiết bị khóa chặt
fastening device
đồ bắt chặt
clamping device, fastener, fastening device, fixture
kẹp dụng cụ kẹp
saw clamp, clamping fixture, crossbar, fastening device, gripping device, jig, sleeve, tensioning device
đồ gá kẹp để cưa