Việt
chày
Đầm
búa
dùi due
vồ
thớt trên
cái chày
que khuấy
sự đập
giã bằng chày
Anh
pestle
pounder
persimmon
Tamper
male die
mall
tamper
die
hob
Đức
Stößel
Reiber
Mörserkeule
Pistill
sterben
Stempel
Chày
Chày nện
Ziehstempel
Chày vuốt
Biegestempel
Chày uốn
Pressstempel
Chày ép
cái chày,giã bằng chày
[DE] Stößel
[EN] Pestle
[VI] cái chày, giã bằng chày
chày, thớt trên
Đầm, chày
Stößel /[’Jt0:sol], der; -s, -/
cái chày;
Pistill /das; -s, -e (Pharm.)/
cái chày (Stößel);
- d. 1 Dụng cụ dùng để giã, thường làm bằng một đoạn gỗ hoặc một thỏi chất rắn và nặng. Chày giã gạo. Chày tán thuốc. (Hà tiện) vắt cổ chày ra nước*. 2 (id.). Dùi để đánh chuông.
[EN] die
[VI] chày
Cái chày
mall, tamper /xây dựng/
pestle /xây dựng/
Stößel /m/PTN/
[EN] pestle
[VI] cái chày
Reiber /m/CN_HOÁ/
Mörserkeule /f/CN_HOÁ/
búa, chày, dùi due, vồ
que khuấy; sự đập; cái chày