Stößel /m -s, =/
1. [ổự] đầm, nên; 2. [cái] đầm, vổ; máy đầm.
rammen /vt/
1. dóng (cọc); 2. đầm, nện.
Weiher /m-s, = (thổ ngũ)/
cái] ao, đầm, chuôm, đài; ein verschwiegener Weiher cái ao biệt lập.
Teich /m -(e)s, -e/
cái] áo, đầm, chuông, đìa; ♦ der große Teich Đại tây dương; er ging über den gr äßen Teich nó da di CƯ sang Châu Mĩ.
Haff /n -(e)s, -e/
vũng, đầm, bàụ, hồ, ao, vũng cửa sông.
Ramme /í =, -n/
1. búa chày, búa rơi, máy đóng cọc; (mỏ) tháp đào giếng; 2. [cái] đầm, vồ; máy đầm, máy đầm đất; [sự] đầm, nện.
Dame /ỉ =, -n/
ỉ =, 1. phu nhân, vợ, lệnh bà, bà; die Dame des Háuses bà chủ nhà, nữ chủ nhân; méine álte Dame mẹ; 2. (cỏ) [con] đầm, tưóng bà; Dame spielen chơi cỏ nhảy.
Königin /f =, -nen/
1. nữ hoàng, nữ vương; hoàng hậu, vương hậu; 2. (nghĩa bóng) bà chúa; die Königin seines Herzens bà chúa trong trái tim hắn; 3. (bài) [con] đầm; (cờ) con hoàng hậu; 4. con ong chúa; 5.: Königin der Nacht (thực vật) bà chúa đêm, hoa dạ hậu (Cereus grandi/lorus Haw).