Việt
nữ hoàng
bà chúa
bà hoàng
công chúa
quận chúa
nữ vương
đầm
con ong chúa
: ~ der Nacht bà chúa đêm
hoa dạ hậu .
Đức
Konigin
Prinzess
Prinzessin
Königin
die Königin seines Herzens
bà chúa trong trái tim hắn; 3. (bài) [con] đầm; (cờ) con hoàng hậu; 4. con ong chúa; 5.: ~
die Königin der Blumen
bà chúa của loài hoa (hoa hồng).
Königin /f =, -nen/
1. nữ hoàng, nữ vương; hoàng hậu, vương hậu; 2. (nghĩa bóng) bà chúa; die Königin seines Herzens bà chúa trong trái tim hắn; 3. (bài) [con] đầm; (cờ) con hoàng hậu; 4. con ong chúa; 5.: Königin der Nacht (thực vật) bà chúa đêm, hoa dạ hậu (Cereus grandi/lorus Haw).
Konigin /die; -, -nen/
nữ hoàng; bà hoàng; bà chúa;
bà chúa của loài hoa (hoa hồng). : die Königin der Blumen
Prinzess /die; -, -en (veraltet)/
công chúa; quận chúa; bà chúa;
Prinzessin /die; -, -nen/