Konigin /die; -, -nen/
(o Pl ) tước nữ hoàng;
tước nữ vương;
Konigin /die; -, -nen/
nữ hoàng;
bà hoàng;
bà chúa;
die Königin der Blumen : bà chúa của loài hoa (hoa hồng).
Konigin /die; -, -nen/
hoàng hậu;
vương hậu;
vợ vua;
Konigin /die; -, -nen/
cách viết ngắn gọn của danh từ Bienenkö nigin (con ong chúa);
Konigin /die; -, -nen/
(cờ) con hậu;