TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

- konigin

người sáng tạo mốt quần áo mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà thiết ké thòi trang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
königin

nữ hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ vương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà chúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con ong chúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ der Nacht bà chúa đêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa dạ hậu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
konigin

tước nữ hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước nữ vương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữ hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà chúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàng hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vương hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vợ vua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách viết ngắn gọn của danh từ Bienenkö nigin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

- konigin

- konigin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
königin

Königin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
konigin

Konigin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Königin der Blumen

bà chúa của loài hoa (hoa hồng).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Königin seines Herzens

bà chúa trong trái tim hắn; 3. (bài) [con] đầm; (cờ) con hoàng hậu; 4. con ong chúa; 5.: ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konigin /die; -, -nen/

(o Pl ) tước nữ hoàng; tước nữ vương;

Konigin /die; -, -nen/

nữ hoàng; bà hoàng; bà chúa;

die Königin der Blumen : bà chúa của loài hoa (hoa hồng).

Konigin /die; -, -nen/

hoàng hậu; vương hậu; vợ vua;

Konigin /die; -, -nen/

cách viết ngắn gọn của danh từ Bienenkö nigin (con ong chúa);

Konigin /die; -, -nen/

(cờ) con hậu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- konigin /f =, -en/

người sáng tạo mốt quần áo mói, nhà thiết ké thòi trang.

Königin /f =, -nen/

1. nữ hoàng, nữ vương; hoàng hậu, vương hậu; 2. (nghĩa bóng) bà chúa; die Königin seines Herzens bà chúa trong trái tim hắn; 3. (bài) [con] đầm; (cờ) con hoàng hậu; 4. con ong chúa; 5.: Königin der Nacht (thực vật) bà chúa đêm, hoa dạ hậu (Cereus grandi/lorus Haw).