TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bà hoàng

bà hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữ hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà chúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bà hoàng

Begum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konigin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Vor Zeiten war ein König und eine Königin, die sprachen jeden Tag:

Ngày xưa, có một ông vua và một bà hoàng hậu ngày nào cũng mong:

Da saß eine Königin an einem Fenster, das einen Rahmen von schwarzem Ebenholz hatte, und nähte.

có một bà hoàng hậu ngồi khâu bên cửa sổ. Khung cửa làm bằng gỗ mun đen nhánh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Königin der Blumen

bà chúa của loài hoa (hoa hồng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begum /die; -, -en/

bà hoàng (ở các nước như Ân Độ, Thổ Nhĩ Kỳ V V );

Konigin /die; -, -nen/

nữ hoàng; bà hoàng; bà chúa;

bà chúa của loài hoa (hoa hồng). : die Königin der Blumen