Việt
công chúa
quận chúa
bà chúa
dạng ngắn gọn của danh từ Karnevalsprinzessin
Đức
Prinzessin
Prinzessin /die; -, -nen/
công chúa; quận chúa; bà chúa;
dạng ngắn gọn của danh từ Karnevalsprinzessin (người đóng vai công chúa trong vũ hội hóa trang);