TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frog

con ếch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con ngoé

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ếch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cái đầm

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ray hộ bánh tâm ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tâm ghi phức hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tâm ghi ray liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tâm ghi rẽ trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 rail bound maganese frog

tâm ghi liền khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

frog

frog

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brandenburg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lanyard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 Guardrail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Continuous rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Left-hand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frog guardrail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch point guard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
crossing frog

common crossing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crossing frog

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frog

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 rail bound maganese frog

 Frog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mono-block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rail bound maganese frog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

frog

Frosch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Hornstrahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rockverschnuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
crossing frog

einfache Kreuzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

frog

fourchette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brandebourg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
crossing frog

cœur de croisement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cœur de croisement simple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Guardrail,Frog /giao thông & vận tải/

ray hộ bánh tâm ghi

Frog,Compound

tâm ghi phức hợp

 Guardrail,Frog

ray hộ bánh tâm ghi

Frog,Continuous rail

tâm ghi ray liên tục

Frog,Left-hand /cơ khí & công trình/

tâm ghi rẽ trái

 frog guardrail, Guardrail,Frog,Switch, switch point guard

ray hộ bánh tâm ghi

 Frog,Mono-block, rail bound maganese frog /giao thông & vận tải/

tâm ghi liền khối

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

frog

cái đầm

Xem Đầm nén (Tamper, percussion)-

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

FROG

rãnh lõm mật gạch Chỗ lõm ở một hoặc cả hai mặt cùa một viên gạch hay khối bêtông. Nó co' tác dụng làm khóa cho vữa và giảm trọng ỉượng viên gạch. Rãnh lõm không nhất thiết phải được lấp kín bàng vữa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frog /SCIENCE/

[DE] Hornstrahl

[EN] frog

[FR] fourchette

brandenburg,frog,lanyard /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Rockverschnuerung

[EN] brandenburg; frog; lanyard

[FR] brandebourg

common crossing,crossing frog,frog /ENG-MECHANICAL/

[DE] einfache Kreuzung

[EN] common crossing; crossing frog; frog

[FR] cœur de croisement; cœur de croisement simple

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

frog

ếch

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

frog

[DE] Frosch

[EN] frog

[VI] con ếch, con ngoé