TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con ếch

con ếch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con ngoé

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con nhái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ếch

ếch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
ếch con

ếch con

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

ếch con

frogging

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
con ếch

frog

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
ếch

rana

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

frog

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

con ếch

Frosch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grasfrösch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasserfrosch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quakfrösch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grasfrosch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ếch con

Frosch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Was der Frosch gesagt hatte, das geschah,

Lời ếch tiên tri quả là đúng.

als die Königin einmal im Bade sass, dass ein Frosch aus dem Wasser ans Land kroch und zu ihr sprach:

Một hôm hoàng hậu đang tắm thì có một con ếch ở dưới nước nhảy lên bờ nói với bà:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Frösche quaken im Teich

những con ếch kêu vang trong đầm

sich aufblasen wie ein Frosch

huênh hoang khoác lác

(ugs.) einen Frosch in der Kehle/im Hals haben

bị khan tiếng, bi mất tiếng

(ugs.) sei kein Frosch!

đừng giả bộ như thế, đừng làm mất hứng!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserfrosch /der/

con ếch;

Quakfrösch /der (Kinderspr.)/

con ếch (Rosch);

Grasfrosch /der/

con ếch; con ngoé;

Frosch /[froj], der; -[e]s, Frösche/

con ếch; con nhái;

những con ếch kêu vang trong đầm : die Frösche quaken im Teich huênh hoang khoác lác : sich aufblasen wie ein Frosch bị khan tiếng, bi mất tiếng : (ugs.) einen Frosch in der Kehle/im Hals haben đừng giả bộ như thế, đừng làm mất hứng! : (ugs.) sei kein Frosch!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grasfrösch /m -(e)s, -frösche/

con ếch (Rana temporaria); Gras

Từ điển tiếng việt

ếch

- d. Loài ếch nhái không đuôi, thân ngắn, da trơn, màu sẫm, sống ở ao đầm, thịt ăn được.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ếch

(dộng) Frosch m; dâm ếch Froschteich m

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rana

ếch

frog

ếch

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ếch con

[DE] Frosch

[EN] frogging

[VI] ếch con

con ếch,con ngoé

[DE] Frosch

[EN] frog

[VI] con ếch, con ngoé