TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pistill

nhuỵ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nhụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhụy cái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái chày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pistill

pestle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

pistillary

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

pounder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pistill

Pistill

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stoessel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stößel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

pistill

pilon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

pestle

Stößel, Pistill (und Mörser)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pistill,Stoessel /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Pistill; Stoessel

[EN] pestle; pounder

[FR] pilon

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pistill /das; -s, -e (Pharm.)/

cái chày (Stößel);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pistill /n -s, -e (thực vật)/

nhụy, nhụy cái.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Pistill

[DE] Pistill

[EN] pistillary

[VI] (thuộc) nhuỵ

Pistill

[DE] Pistill

[EN] pistillary

[VI] nhuỵ