Việt
nhuỵ
nhụy
nhụy cái.
cái chày
Anh
pestle
pistillary
pounder
Đức
Pistill
Stoessel
Stößel
Pháp
pilon
Stößel, Pistill (und Mörser)
Pistill,Stoessel /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Pistill; Stoessel
[EN] pestle; pounder
[FR] pilon
Pistill /das; -s, -e (Pharm.)/
cái chày (Stößel);
Pistill /n -s, -e (thực vật)/
nhụy, nhụy cái.
[DE] Pistill
[EN] pistillary
[VI] (thuộc) nhuỵ
[VI] nhuỵ