TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

pilon

pestle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pounder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

punner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rammer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tamper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pilon

Stoessel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pistill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ramme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stampfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stößel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pilon

pilon

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

> Mettre un livre au pilon

Hủy toàn bộ bản in một cuốn sách.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pilon

[DE] Stoessel

[EN] pestle

[FR] pilon

pilon /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Pistill; Stoessel

[EN] pestle; pounder

[FR] pilon

dame,pilon

[DE] Ramme; Stampfer; Stößel

[EN] punner; rammer; tamper

[FR] dame; pilon

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pilon

pilon [pilõ] n. m. 1. Cái chày, cái vồ. Broyer des épices, du grain, dans un mortier avec un pilon: Giã gia vị, giã hạt trong cối vói một cái chày. -Marteau-pilon: V. marteau. > Mettre un livre au pilon: Hủy toàn bộ bản in một cuốn sách. 2. Tỏi (gà, vịt). 3. Chân gỗ.