TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cỡ nhỏ

cỡ nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khổ nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tí hon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mini

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cỡ be

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đối trọng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

cỡ nhỏ

 baby

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monkey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miniature

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

baby

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

cỡ nhỏ

Kleinformat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Miniatur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Rollenfreilauf. Er wird bei kleineren Startern für Pkw und leichtere Lkw eingesetzt.

Ly hợp một chiều kiểu con lăn: dùng trong các thiết bị khởi động nhỏ trên các ô tô cá nhân và các ô tô tải cỡ nhỏ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

kleine Pumpen

bơm cỡ nhỏ

Das folgende Schema dient der Orientierung bei der Planung und Realisierung einer kleinen bis mittleren ver- fahrenstechnischen Anlage.

Giản đồ sau đây hướng dẫn việc thiết kế và thực hiện các dàn máy công nghệ hóa học từ cỡ nhỏ đến trung bình.

Bei kleinen Rohrnennweiten relativ großer Platzbedarf und relativ großes Gewicht, gute Zentrierung erforderlich, Dichtungsmaterial meist verschleißanfällig (Wartung erforderlich), Leckagegefahr bei unzureichender Wartung

Cho các ống kích cỡ nhỏ cần nhiều chỗ và tương đối nặng nề, cần định trục đúng, chất liệu đệm kín thường dễ bị hao mòn (cần bảo trì), dễ bị rò rỉ nếu không bảo trì tốt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

baby

cỡ be, cỡ nhỏ; đối trọng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Miniatur /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, SỨ_TT, CT_MÁY/

[EN] miniature

[VI] tí hon, cỡ nhỏ, mini

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleinformat /das/

cỡ nhỏ; khổ nhỏ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baby

cỡ nhỏ

 monkey

cỡ nhỏ (máy)

 monkey /cơ khí & công trình/

cỡ nhỏ (máy)