Việt
cỡ nhỏ
khổ nhỏ
tí hon
mini
cỡ be
đối trọng
Anh
baby
monkey
miniature
Đức
Kleinformat
Miniatur
v Rollenfreilauf. Er wird bei kleineren Startern für Pkw und leichtere Lkw eingesetzt.
Ly hợp một chiều kiểu con lăn: dùng trong các thiết bị khởi động nhỏ trên các ô tô cá nhân và các ô tô tải cỡ nhỏ.
kleine Pumpen
bơm cỡ nhỏ
Das folgende Schema dient der Orientierung bei der Planung und Realisierung einer kleinen bis mittleren ver- fahrenstechnischen Anlage.
Giản đồ sau đây hướng dẫn việc thiết kế và thực hiện các dàn máy công nghệ hóa học từ cỡ nhỏ đến trung bình.
Bei kleinen Rohrnennweiten relativ großer Platzbedarf und relativ großes Gewicht, gute Zentrierung erforderlich, Dichtungsmaterial meist verschleißanfällig (Wartung erforderlich), Leckagegefahr bei unzureichender Wartung
Cho các ống kích cỡ nhỏ cần nhiều chỗ và tương đối nặng nề, cần định trục đúng, chất liệu đệm kín thường dễ bị hao mòn (cần bảo trì), dễ bị rò rỉ nếu không bảo trì tốt
cỡ be, cỡ nhỏ; đối trọng
Miniatur /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, SỨ_TT, CT_MÁY/
[EN] miniature
[VI] tí hon, cỡ nhỏ, mini
Kleinformat /das/
cỡ nhỏ; khổ nhỏ;
cỡ nhỏ (máy)
monkey /cơ khí & công trình/