Việt
mini
nhỏ
tí hon
cỡ nhỏ
nho
tý hon
Anh
Miniature
mini-
Đức
Mini-
Miniatur
miniature
nho, tý hon; mini
Mini- /pref/KT_GHI, M_TÍNH, KT_ĐIỆN, Q_HỌC/
[EN] mini-
[VI] (thuộc) mini, nhỏ
Miniatur /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, SỨ_TT, CT_MÁY/
[EN] miniature
[VI] tí hon, cỡ nhỏ, mini