Việt
tí hon
nhỏ xíu
tí xíu
tí tẹo
cỡ nhỏ
mini
bé tí ti.
nhỏ
bé
tiểu
tí tẹo.
bé tí ti
Anh
miniature
Đức
kleinwinzig
Miniatur
knirpsig
Das kleine Männchen aber war zornig geworden und hatte einen bösen Wunsch getan.
Người bé tí hon kia tức giận, lầm rầm đọc thần chú hại chàng.
kleinwinzig /(Adj.) (fam.)/
nhỏ xíu; tí hon; tí xíu; tí tẹo; bé tí ti;
kleinwinzig /a/
nhỏ xíu, tí hon, tí xíu, tí tẹo, bé tí ti.
knirpsig /a/
nhỏ, bé, tiểu, nhỏ xíu, tí hon, tí xíu, tí tẹo.
Miniatur /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, SỨ_TT, CT_MÁY/
[EN] miniature
[VI] tí hon, cỡ nhỏ, mini
mini, miniature /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/