miniature /toán & tin/
cỡ thu nhỏ
miniature
cỡ thu nhỏ
midget, miniature /cơ khí & công trình/
tý hon
mini, miniature /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/
tí hon
microminiature circuitry, miniature /điện lạnh/
hệ mạch vi tiểu hình
semi little axis, miniature
nửa trục bé