Việt
tí hon
cỡ nhỏ
mini
tiểu họa.
hình trang trí sách
bức tiểu họa
Anh
miniature
Đức
Miniatur
Miniatur /[minia'tu-.r], die; -, -en (Malerei)/
hình trang trí sách;
bức tiểu họa;
Miniatur /f =, -en (nghệ thuật)/
búc, ngành] tiểu họa.
Miniatur /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, SỨ_TT, CT_MÁY/
[EN] miniature
[VI] tí hon, cỡ nhỏ, mini