TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miniatur

tí hon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cỡ nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mini

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiểu họa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình trang trí sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức tiểu họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

miniatur

miniature

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

miniatur

Miniatur

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Miniatur /[minia'tu-.r], die; -, -en (Malerei)/

hình trang trí sách;

Miniatur /[minia'tu-.r], die; -, -en (Malerei)/

bức tiểu họa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Miniatur /f =, -en (nghệ thuật)/

búc, ngành] tiểu họa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Miniatur /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, SỨ_TT, CT_MÁY/

[EN] miniature

[VI] tí hon, cỡ nhỏ, mini

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Miniatur

miniature