Việt
nhỏ xíu
tí hon
tí xíu
tí tẹo
bé tí ti.
nhỏ
bé
tiểu
tí tẹo.
bé tí ti
Đức
kleinwinzig
knirpsig
kleinwinzig /(Adj.) (fam.)/
nhỏ xíu; tí hon; tí xíu; tí tẹo; bé tí ti;
kleinwinzig /a/
nhỏ xíu, tí hon, tí xíu, tí tẹo, bé tí ti.
knirpsig /a/
nhỏ, bé, tiểu, nhỏ xíu, tí hon, tí xíu, tí tẹo.