nho
1) nhà nho konfuzianischer Gelehrter m;
2) chữ nho chinesische Schrift’ f;
3) (thực) cây nho Wein m, Rebe f, Weinrebe f, Weinstock; Weintraube f; cành nho Weinrebe f; chùm nho Weintraube f, Traube f; CO sờ chuyên trồng nho Weingut n; dảy nho Weinstock m; dấm làm từ nho Weinessig m; dồi nho Weinberg m; khu vực trông nho Weinbaugebiet n; lá nho Weinblatt nựighề trồng nho Weinbau m; người trồng nho Weinbauer m; ốc sên dồi nho Weinbergschnecke f; quả nho Traube f; Weinbeere f, Weintraube f; rượu nho Wein m; vùng trông nho Weinbaugebiet n, Weingut n
nhô
nhô
(sich) (heraus)heben; hervortreten vi, hervorstehen vi
nhơ,nhơ bẩn
schmutzig (a), unsauber (a), fleckig (a), schlecht (a), schamlos (a)
nhỏ
1) klein (a), winzig (a); unbedeutend (a), bedeutungslos (a); mưa nhỏ feiner Regen m; từ khi còn nhỏ von klein auf;
2) jung (a); nó nhỏ quá er ist sehr jung;
3) thằng nhỏ Diener m;
4) leise (a, adv), gedämpft (a), halblaut (a); nói nhỏ leise sprechen
nhổ
1) (khạc nhổ) spucken vi, ausspuc- ken vi, speien vi;
2) herausreißen vt, zupfen vt, pflücken vt, ausrupfen vi, entwurzeln vt; nhổ cỏ roden vt, Gras rupfen, ausjäten vt, jäten vt;
3) (ràng) ziehen vt; sự nhổ răng Ziehen n eines Zahnes
nhờ
1) hoffen vi, sich verlassen auf A, rechnen vt mit D;
2) (nói lịch sự) bitten vt, vi, ersuchen vt um A;
3) dank D, mit Hilfe von D, mittels G, dadurch (adv), damit D (adv), (ver)mittels G, infolge Đ: nhờ mổ xẻ mittels eines chirurgischen Eingriffs; nhờ chuyển lời chào grüßen lassen nhờ cách (ver)mittels G, durch (adv);
nhỡ
1) mittlerer (a), durchschnittlich (a), Mittel- (a); áo khoác nhỡ Mittelmantel m;
2) (täu, xe...) verspäten, zu spät kommen vi, verpassen vt, versäumen vt; nhỡ thời die Zeit verpassen
con nhỏ
X. con mọn