TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhỏ

Nhỏ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bé

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhẹ nhàng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gọn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mini

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vi tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
nhô

nhô

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

treo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lồi ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
nhổ

nhổ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhớ

nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang sang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nói đến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ghi nhd.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nho

Nho

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tý hon

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mini

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
nhỡ

nhỡ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
nhở

Nhở

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
nhơ

nhơ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhơ bẩn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nhờ

nhờ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con nhỏ

con nhỏ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nhó

nhó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

nhỏ

small

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slightly

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 compact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine aggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 small

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compãc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

subdividechia

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mini-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

micro

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
nhô

overhanging

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 jutting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhanging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prolapse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overhung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

protrude

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
nho

grapes

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 viny

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miniature

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
nhớ

 carry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mention

 
Từ điển toán học Anh-Việt

carry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

carry over

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
nhổ

 pull

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extraction

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
nhó

salient

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
nhở

Ope

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

nhô

heben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hervortreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hervorstehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausladend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhơ

schmutzig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unsauber

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fleckig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schlecht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schamlos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nhỏ

klein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

winzig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unbedeutend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bedeutungslos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

adv

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gedämpft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

halblaut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Klein-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mini-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

knapp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dünn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhổ

herausreißen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zupfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pflücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausrupfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entwurzeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhổ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

koddern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bespeien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anspucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhờ

hoffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verlassen auf A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rechnen mit D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dank D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit Hilfe von D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mittels

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dadurch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

damit D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

infolge Đ:

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nhỡ

mittlerer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchschnittlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mittel-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nhớ

übertragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übertrag

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

haftenbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

nhớ

Mémoire: trí nhớ

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

reporter

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Sohn, seine sehr dicke Frau und die Großmutter sitzen auf einer Decke, essen geräucherten Schinken, Käse, gesäuertes Brot mit Senf, Weintrauben und Schokoladentorte.

Người con trai, cô vợ béo núc ních và bà mẹ già ngồi trên một cái chăn, ăn thịt nguội xông khói, pho mát, bánh mì chua với mù tạt, nho và bánh sôcôla.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The son and his very fat wife and the grandmother sit on a blanket, eating smoked ham, cheese, sourdough bread with mustard, grapes, chocolate cake.

Người con trai, cô vợ béo núc ních và bà mẹ già ngồi trên một cái chăn, ăn thịt nguội xông khói, pho mát, bánh mì chua với mù tạt, nho và bánh sôcôla.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Glukose (C6H12O6, Traubenzucker, Dextrose, Stärkezucker) ist der wichtigste Einfachzucker (Bild 1).

Glucose (C6H12O2, đường nho, dextrose, đường bột) là đường đơn quan trọng nhất (Hình 1).

Nennen Sie die Schrittfolgen beim Abbau von Traubenzucker (Glukose) im Verlauf der biologischen Oxidation.

Cho biết tên các giai đoạn phân hủy đường nho (glucose) trong diễn tiến quá trình oxy hóa sinh học.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der zweite: "Wer hat von meinem Tellerchen gegessen?"

Chú thứ hai nói: Ai đã ăn ở đĩa nho nhỏ của tôi?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Salbe dünn auftragen

bôi một lớp kem mỏng.

jmdn. verhöhnen und bespeien

chế giễu và khạc nhổ vào ai.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

small

nhỏ, bé

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

haftenbleiben /(tách được) vi (s)/

nhớ, ghi nhd.

anspucken /vt/

khạc, nhổ; mặc, mặc kệ, thây kệ.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nhớ,mang sang

[DE] Übertrag

[VI] nhớ, mang sang

[EN] carry over

[FR] reporter

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

protrude

nhô, lồi ra

micro

nhỏ, vi tinh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorfallen /(st. V.; ist)/

(Med ) sa; nhô (prolabieren);

knapp /[knap] (Adj.)/

ngắn; nhỏ (kurz, klein);

koddern /(sw. V.; hat) (landsch.)/

khạc; nhổ (ausspucken);

dünn /[dYn] (Adj.)/

nhỏ; ít (spärlich);

bôi một lớp kem mỏng. : eine Salbe dünn auftragen

bespeien /(st V.; hat)/

khạc; nhổ (bespucken);

chế giễu và khạc nhổ vào ai. : jmdn. verhöhnen und bespeien

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausladend /adj/XD/

[EN] overhanging

[VI] chìa, nhô, treo

Klein- /pref/FOTO, B_BÌ/

[EN] small

[VI] nhỏ

Mini- /pref/KT_GHI, M_TÍNH, KT_ĐIỆN, Q_HỌC/

[EN] mini-

[VI] (thuộc) mini, nhỏ

übertragen /vt/TOÁN/

[EN] carry

[VI] nhớ, mang sang (tính toán)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Ope

nhở

Từ điển toán học Anh-Việt

subdividechia

nhỏ

mention

nói đến; nhớ

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nhỏ

bé, nhỏ con, nhỏ dại, nhỏ lớn nhỏ mọn, nhỏ nhặt, nhỏ nhen, nhỏ nhẹ, nhỏ nhít, nhỏ nhoi, nhỏ to, nhỏ thó, nhỏ xíu, bỏ nhỏ, nói nhỏ, xắt nhỏ, thuở nhỏ, thằng nhỏ; nhểu từng giọt nhỏ giọt, giọt lụy nhỏ sa, thèm nhỏ dãi.

Nhổ

bứng gốc nhổ cỏ, nhổ lông, nhổ mạ, nhổ neo, nhổ răng, nhổ sào, nhổ tóc, nhổ trại; phun, phẹt ra, nhổ cổt trầu, khạc nhổ, ống nhổ, phỉ nhổ, phun nhổ.

Nhở

nhắc nhở, nham nhở, nhắn nhở, nhớn nhở.

Nhỡ

xem Lỡ.

Từ Điển Tâm Lý

NHỚ

[VI] NHỚ

[FR] Mémoire: trí nhớ

[EN]

[VI] Khả năng ghi lại và phần nào sống lại những kinh nghiệm, sự việc đã qua và nhận ra những sự việc ấy. Những ký ức thường vô thức tạo ra thói quen, nếp sống; và khả năng hồi ức (évovation) nếu là hữu thức. Người ta phân biệt khả năng nhớ trước mắt, nhớ trong thời hạn trung bình và nhớ lâu dài. Hình như đây là ba chức năng khác nhau. Trong một số chứng bệnh, chủ thể hay quên những sự việc đã qua: bệnh quên thường liên quan với những thương tổn ở não, đặc biệt ở thùy thái dương. Phải chăng mọi cảm giác, hành động, suy nghĩ đều để lại trong hệ thần kinh một dấu vết sinh hóa? Cũng có học thuyết tìm lý giải trí nhớ với những hiện tượng sinh điện xảy ra trong quá trình hoạt động của thần kinh. Dù sao, thấy rõ là rất nhiều yếu tố đóng vai trò quan trọng trong khả năng ghi nhớ: bẩm chất, động cơ, thái độ, tình cảm, cách tổ chức xử lý thông tin. Nhớ là một cơ chế kết hợp với nhiều cơ chế khác trong việc hình thành trí lực.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

extraction

nhổ

compãc

(toán); nhỏ, gọn (kêì cấu)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

miniature

nho, tý hon; mini

salient

nhó

overhanging

chìa, nhô, treo

overhung

chìa, nhô, treo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 viny

nho

 jutting, overhanging

nhô

 prolapse /y học/

sa, nhô

 carry

nhớ

 compact, fine

nhỏ

 fine aggregate /xây dựng/

nhỏ (cát)

 pull

nhổ

 small /toán & tin/

bé, nhỏ

small

bé, nhỏ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nho

1) nhà nho konfuzianischer Gelehrter m;

2) chữ nho chinesische Schrift’ f;

3) (thực) cây nho Wein m, Rebe f, Weinrebe f, Weinstock; Weintraube f; cành nho Weinrebe f; chùm nho Weintraube f, Traube f; CO sờ chuyên trồng nho Weingut n; dảy nho Weinstock m; dấm làm từ nho Weinessig m; dồi nho Weinberg m; khu vực trông nho Weinbaugebiet n; lá nho Weinblatt nựighề trồng nho Weinbau m; người trồng nho Weinbauer m; ốc sên dồi nho Weinbergschnecke f; quả nho Traube f; Weinbeere f, Weintraube f; rượu nho Wein m; vùng trông nho Weinbaugebiet n, Weingut n

nhô

nhô

(sich) (heraus)heben; hervortreten vi, hervorstehen vi

nhơ,nhơ bẩn

schmutzig (a), unsauber (a), fleckig (a), schlecht (a), schamlos (a)

nhỏ

1) klein (a), winzig (a); unbedeutend (a), bedeutungslos (a); mưa nhỏ feiner Regen m; từ khi còn nhỏ von klein auf;

2) jung (a); nó nhỏ quá er ist sehr jung;

3) thằng nhỏ Diener m;

4) leise (a, adv), gedämpft (a), halblaut (a); nói nhỏ leise sprechen

nhổ

1) (khạc nhổ) spucken vi, ausspuc- ken vi, speien vi;

2) herausreißen vt, zupfen vt, pflücken vt, ausrupfen vi, entwurzeln vt; nhổ cỏ roden vt, Gras rupfen, ausjäten vt, jäten vt;

3) (ràng) ziehen vt; sự nhổ răng Ziehen n eines Zahnes

nhờ

1) hoffen vi, sich verlassen auf A, rechnen vt mit D;

2) (nói lịch sự) bitten vt, vi, ersuchen vt um A;

3) dank D, mit Hilfe von D, mittels G, dadurch (adv), damit D (adv), (ver)mittels G, infolge Đ: nhờ mổ xẻ mittels eines chirurgischen Eingriffs; nhờ chuyển lời chào grüßen lassen nhờ cách (ver)mittels G, durch (adv);

nhỡ

1) mittlerer (a), durchschnittlich (a), Mittel- (a); áo khoác nhỡ Mittelmantel m;

2) (täu, xe...) verspäten, zu spät kommen vi, verpassen vt, versäumen vt; nhỡ thời die Zeit verpassen

con nhỏ

X. con mọn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

grapes

Nho

slightly

Nhỏ, nhẹ nhàng