Việt
nhỏ
ở mức độ không đáng kể .
nhẹ nhàng
Anh
Slightly
Đức
Leicht
He feels slightly guilty for asking his friend to take him along on this Sunday afternoon.
Anh hơi áy náy vì đã bảo bạn cho đi cùng vào buổi chiều Chủ nhật này.
slightly
Nhỏ, nhẹ nhàng
[DE] Leicht
[EN] Slightly
[VI] nhỏ, ở mức độ không đáng kể .