TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vi tinh

vi tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fenzit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
vi tỉnh

vi tỉnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
vi tính

vi tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vi tinh

micrite

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

micritic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

felsitic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

micro

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
vi tính

 microcalculate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vi tỉnh

Computer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Datenverarbeitungsanlage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microcalculate /xây dựng/

vi tính

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vi tỉnh

Computer m, Datenverarbeitungsanlage f.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

micrite

vi tinh

micritic

( thuộc ) vi tinh

felsitic

(có kiến trúc) fenzit, vi tinh (không có hạt xâm tán)

micro

nhỏ, vi tinh