TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

micrite

vi tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

micrite

micrite

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

micrite

vi tinh

Tự điển Dầu Khí

micrite

o   micrit

Một loại đá vôi hạt rất mịn có chứa dưới 1 % dị vật hoặc những hạt nhỏ lớn hơn được cuốn theo. Micrit không phải là một loại đá chứa tốt trừ phi có những khe rỗng thứ sinh như khe nứt hoặc hang hốc do hoà tan.

Hạt trầm tích có đường kính từ 1 đến 4 micro mét gồm cacbonat canxi.