TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baby

cỡ be

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cỡ nhỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đối trọng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

baby

baby

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
baby :

baby :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They hooted and called him “bladder baby, bladder baby, bladder baby.”

Chúng hò la: ” Đái dầm! Dấm đài! Đái dầm!”

“You can bring the baby if you need to.”

Nếu cần thì đem đứa nhỏ theo.”

And there have been even more chores with the baby.

Có đứa nhỏ lại càng thêm nhiều việc chán ngắt.

The birth of a baby, the patent of an invention, the meeting of two people are not fixed points in time, held down by hours and minutes.

Việc một đứa bé chào đời việc cấp bằng phát minh, việc hai người gặp nhau không phải là những thời điểm được xác định bằng giờ bằng phút.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

baby :

[TTCK] cố phần mới.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

baby

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

baby

cỡ be, cỡ nhỏ; đối trọng