guiding shoe /xây dựng/
guốc hãm
guiding shoe /cơ khí & công trình/
đế dẫn hướng
abrasion of drag shoe, guiding shoe, k block, scotch block, shoe
sự mài mòn của guốc hãm
guide block, guiding shoe, plunger piston, raking stem, runner, running rail, shoe
con trượt