TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 scotch block

guốc hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh chắn làn xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mài mòn của guốc hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 scotch block

 scotch block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lane close barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abrasion of drag shoe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guiding shoe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 k block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shoe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scotch block /xây dựng/

guốc hãm

lane close barrier, scotch block /giao thông & vận tải/

thanh chắn làn xe

abrasion of drag shoe, guiding shoe, k block, scotch block, shoe

sự mài mòn của guốc hãm