compound rest /y học/
bàn dao chữ thập
compound rest /toán & tin/
giá đỡ hợp
compound rest /cơ khí & công trình/
con trượt trên
compound rest /xây dựng/
con trượt trên
compound rest
bàn dao chữ thập
carriage, compound rest, compound slide rest, cross slide, raking stem, saddle, slide, slide head, slide rest, tool rest, top slide rest
bàn dao chữ thập