slide rest /y học/
bàn dao chữ thập
slide rest
bàn dao
slide rest
phần quay của xe dao
slide rest
bàn trượt
slide rest, tool rest /cơ khí & công trình/
phần quay của xe dao
bottom slide, slide rest
phần dưới bàn dao
cross slide, slide head, slide rest
đầu di động
cutting slide, slide block, slide head, slide rest, slipper
ụ trượt khuôn dập
bed carriage, bed slide, carriage, cradle, raking stem, slide rest
xe dao
cutter cradle, raking stem, slide, slide rest, suspension link carrier, swing link carrier
giá lắc dao
slide lathe, slide block, slide head, slide rest, sliding carriage, slipper, tool rest
máy tiện có bàn trượt
cross slide feed mechanism, cross tool carriage, cut off slide, cutting-off slide, parting slide, saddle, slide head, slide rest
cơ cấu bàn dao ngang
carriage, compound rest, compound slide rest, cross slide, raking stem, saddle, slide, slide head, slide rest, tool rest, top slide rest
bàn dao chữ thập