sheet piling
hàng cọc ván
sheet piling
tường cọc ván
sheet piling /xây dựng/
sự đóng cọc vỉa
sheet piling /xây dựng/
sự đóng cọc vỉa
Một hàng các cọc vỉa tạo thành một bức tường để ngăn áp suất bên do sự di chuyển của nước hay đát.
A line of sheet piles forming a wall that serves to resist lateral pressures of moving earth or water.
sheet piling /cơ khí & công trình/
sự đóng cừ ván
sheet piling /xây dựng/
sự đóng ván cừ
sheet piling /xây dựng/
màn cọc tấm
sheet piling /xây dựng/
màn cừ chống thấm
sheet piling
hàng ván cừ
sheet piling
sự đóng ván cừ
sheet piling
sự đóng cừ ván
sheet piling /xây dựng/
sự đóng ván cừ
forepoling, sheet piling /xây dựng/
vì cọc
pile planking, sheet piling /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
tường cừ
pile curtain, sheet piling /xây dựng/
hàng cọc ván
sheet piling, sheeting, steel piling
sự đóng cừ ván
sheet piling, sheeting, steel piling
hàng ván cừ
pile-planking, piling, sheet pile wall, sheet piling, wood sheet pile wall
tường cọc ván